Mũi Khoan Kim Loại ( 2-13mm)
– Thông số chi tiết
-
Đường kính mũi khoan: 2mm. 2,5mm. 2,8mm. 3mm. 3,2mm. 3,5mm. 4mm. 4,2mm. 4,5mm. 5mm. 5,2mm. 5,5mm. 6mm. 6,2mm. 6,5mm. 7mm. 7,5mm. 8mm. 8,5mm. 9mm. 9,5mm. 10mm. 10,5mm. 11mm. 11,5mm. 12mm. 12,5mm.13mm
-
Chất liệu thân khoan: Thép tốc độ cao (High-Speed Steel)
-
Vật liệu lưỡi cắt: Thép HSS 6542
-
Độ cứng: 63–66 HRC
-
Loại răng cắt: HSS – răng cắt thép tốc độ cao
– Đặc điểm nổi bật
-
Đầu mũi khoan được mài chính xác, có độ cứng cao, khả năng định tâm tốt, giúp khoan chính xác và nhanh chóng
-
Thiết kế góc xoắn 38°, cùng với rãnh thoát phoi độc đáo, giúp loại bỏ phoi mượt mà, ngăn tích tụ phoi, nâng cao hiệu quả khoan
-
Góc cắt mở 130°, giảm lực cản khi khoan, cải thiện độ chính xác và tăng tuổi thọ dụng cụ
-
Thiết kế cắt góc đôi giúp lưỡi sắc bén hơn, cho khả năng khoan vượt trội ngay cả trên vật liệu cứng
-
Chất liệu HSS 6542 hiệu suất cao, chịu nhiệt và mài mòn tốt, duy trì độ sắc lâu dài
-
Gia công bằng công nghệ làm nguội và mài chuyên nghiệp, cho bề mặt rãnh nhẵn, vận hành êm ái và ổn định
– Ứng dụng:
Phù hợp khoan trên nhiều loại vật liệu như:
-
Thép không gỉ (inox)
-
Thép lò xo
-
Hợp kim nhôm
-
Tấm thép, tấm sắt
-
Gỗ và các vật liệu thông dụng khác
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.